- Từ điển Anh - Việt
Transcendent
Mục lục |
/træn'sendənt/
Thông dụng
Tính từ (như) .transcendental
Vô cùng lớn, tối cao, siêu việt, hơn hẳn
- transcendent genius
- thiên tài siêu việt
(triết học) siêu nghiệm, nằm ngoài giới hạn của thế giới vật chất
Danh từ
Cái siêu việt; tồn tại siêu việt
(triết học) cái siêu nghiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , abstract , accomplished , beyond grasp , boundless , consummate , entire , eternal , exceeding , fantastic , finished , hypothetical , ideal , incomparable , infinite , innate , intact , intellectual , intuitive , matchless , obscure , original , otherworldly , peerless , perfect , pre-eminent , primordial , sublime , superior , supernatural , supreme , surpassing , theoretical , towering , transcendental , transcending , transmundane , ultimate , unequalable , unequalled , unique , unparalleled , unrivalled , whole , extreme , unsurpassable , utmost , uttermost , hypothetic , theoretic , preeminent
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Transcendent element
phần tử siêu việt, -
Transcendental
/ ,trænsen'dentl /, Tính từ: (triết học) tiên nghiệm, không dựa trên thực nghiệm, (như) transcendent,... -
Transcendental basic
cơ sở siêu việt, -
Transcendental curve
đường siêu việt, -
Transcendental equation
phương trình siêu việt, -
Transcendental expression
biểu thức siêu việt, -
Transcendental extension of a field
mở rộng siêu việt của một trường, -
Transcendental function
hàm số siêu việt, hàm siêu việt, elementary transcendental function, hàm siêu việt sơ cấp, integral transcendental function, hàm siêu... -
Transcendental meditation
Danh từ: kỹ thuật nhập thiền và thư giãn bắt nguồn từ ấn độ giáo, gồm có việc tự lặp... -
Transcendental number
số siêu việt, -
Transcendental surface
mặt siêu việt, -
Transcendental term
số hạng siêu việt, -
Transcendentalism
/ ,trænsen'dentəlizəm /, Danh từ: tính siêu việt, (triết học) thuyết siêu nghiệm, thuyết tiên nghiệm... -
Transcendentalist
/ ¸trænsen´dentəlist /, danh từ, người theo thuyết tiên nghiệm; người tin thuyết tiên nghiệm, -
Transcervical fracture
gãy xuyên cổ xương đùi, -
Transcode
/ træns´koud /, Ngoại động từ: chuyển mã, hình thái từ: Toán... -
Transcoder
/ ´træns´koudə /, Toán & tin: bộ chuyển mã,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.