Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transcend

Mục lục

/træn'send/

Thông dụng

Ngoại động từ

Vượt quá, hơn (sự từng trải, niềm tin, khả năng.. của con người)
the beautiful scene transcends my power of description
cảnh đẹp đó vượt quá khả năng mô tả của tôi
Tốt hơn, lớn hơn; vượt, hơn
she far transcends the others in beauty and intelligence
cô ta vượt xa những người khác về sắc đẹp và sự thông minh

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
beat , best , be superior , better , eclipse , exceed , excel , go above , leave behind , leave in the dust , outdo , outrival , outshine , outstrip , outvie , overstep , overtop , rise above , top , transform , overreach , overrun , surpass , outmatch , outrun , pass , ascend , climb , elevate , raise , soar , surmount

Từ trái nghĩa

verb
fail , lose

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top