Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transconductance

Mục lục

/¸trænskən´dʌktəns/

Thông dụng

Danh từ

Độ hỗ dẫn

Chuyên ngành

Điện

độ dẫn truyền

Giải thích VN: Dđộ dẫn truyền của đèn chân không. Bằng tỷ số giữa sự thay đổi nhở ở dòng điện dương cực với sự thay đổi nhỏ ở điện thế lưới trong khi điện thế dương cực giữ không đổi. Độ dẫn truyền đo bằng đơn vị mhos.

Kỹ thuật chung

độ dẫn điện
độ hỗ dẫn
độ hỗ dẫn (đèn điện tử)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top