Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transcript

Mục lục

/'trænskript/

Thông dụng

Danh từ

Bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký)
typewritten transcript
bản đánh máy sao lại (một bài đã ghi âm)
Bản ghi
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) học bạ, bảng điểm
academic transcript
Bảng điểm

Chuyên ngành

Toán & tin

bản phiên mã
bản chép lại

Kỹ thuật chung

bản sao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
carbon copy * , ditto * , duplicate , facsimile , hard copy , imprint , manuscript , mimeograph , minutes , notes , print , record , recorded material , recording , reprint , reproduction , transcription , translation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top