Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transcutaneous

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Xuyên qua da
transcutaneous infection
nhiễm trùng qua da

Y học

qua da

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Transdermal therapeutic system

    hệ thống trị liệu áp da,
  • Transdermic

    qua chân bì,
  • Transdifferentiate

    Y học: tách biệt hóa, sự tách biệt xảy ra khi một tế bào không phải tế bào thân chuyển hóa...
  • Transdifferentiation

    Y học: sự tách biệt hóa,
  • Transduce

    / trænz´dju:s /, ngoại động từ, biến năng; chuyển đổi, sense organs transduce physical energy into a nervous signal, các giác quan chuyển...
  • Transducer

    / trænz'dju:sə /, Danh từ: (vật lý) máy biến năng, bộ chuyển đổi (thiết bị để chuyển sự...
  • Transducer assembly

    Nghĩa chuyên nghành: một tên khác của đầu dò trong một thiết bị siêu âm, đặc biệt sử dụng...
  • Transducer bracket

    giá đỡ phụ (tàu),
  • Transducer loss

    tổn hao biến đổi, tổn hao bộ chuyển đổi,
  • Transducer sensitivity

    độ nhạy bộ chuyển đổi,
  • Transducing

    Tính từ: (sinh vật học) truyền chất, tính trạng,
  • Transduction

    / trænz´dʌkʃən /, Danh từ: (sinh vật học) sự truyền tính trạng, tải nạp,
  • Transductor

    / trænz´dʌktə /, Điện lạnh: bộ biến năng, bộ chuyển đổi (bão hòa từ), Điện:...
  • Transduodenal

    quatá tràng,
  • Transduodenal medication

    trị liệu quaruột tá,
  • Transect

    / træn´sekt /, Ngoại động từ: cắt ngang, chặt ngang, Danh từ: Đường...
  • Transection

    / træn´sekʃən /, Danh từ: sự cắt ngang, mặt cắt ngang, Y học: cắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top