Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transduce

Mục lục

/trænz´dju:s/

Thông dụng

Ngoại động từ
Biến năng; chuyển đổi
sense organs transduce physical energy into a nervous signal
các giác quan chuyển đổi năng lượng vật lý thành tín hiệu thần kinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Transducer

    / trænz'dju:sə /, Danh từ: (vật lý) máy biến năng, bộ chuyển đổi (thiết bị để chuyển sự...
  • Transducer assembly

    Nghĩa chuyên nghành: một tên khác của đầu dò trong một thiết bị siêu âm, đặc biệt sử dụng...
  • Transducer bracket

    giá đỡ phụ (tàu),
  • Transducer loss

    tổn hao biến đổi, tổn hao bộ chuyển đổi,
  • Transducer sensitivity

    độ nhạy bộ chuyển đổi,
  • Transducing

    Tính từ: (sinh vật học) truyền chất, tính trạng,
  • Transduction

    / trænz´dʌkʃən /, Danh từ: (sinh vật học) sự truyền tính trạng, tải nạp,
  • Transductor

    / trænz´dʌktə /, Điện lạnh: bộ biến năng, bộ chuyển đổi (bão hòa từ), Điện:...
  • Transduodenal

    quatá tràng,
  • Transduodenal medication

    trị liệu quaruột tá,
  • Transect

    / træn´sekt /, Ngoại động từ: cắt ngang, chặt ngang, Danh từ: Đường...
  • Transection

    / træn´sekʃən /, Danh từ: sự cắt ngang, mặt cắt ngang, Y học: cắt...
  • Transepidermal

    quabiểu bì,
  • Transept

    / ´trænsept /, Danh từ: (kiến trúc) gian ngang, cung thờ ngang, cung thờ bên (của nhà thờ), Xây...
  • Transeptal

    Tính từ: (kiến trúc) (thuộc) gian ngang, (thuộc) cung thờ ngang, (thuộc) cung thờ bên (của nhà thờ),...
  • Transequatorial

    danh từ: vượt qua đường xích đạo
  • Transequatorial path

    đường xuyên xích đạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top