Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transhipment

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

chuyển sang tàu khác
chuyển tải
transhipment bill of lading
vận đơn chuyển tải
transhipment cargo
hàng chuyển tải
transhipment entry
tờ khai chuyển tải
chuyển tàu
transhipment cargo
hàng chuyển tàu
sự chuyển vận
trung chuyển
transhipment charges
phí trung chuyển
transhipment terminal
trạm trung chuyển

Xây dựng

chuyển tải, sự chuyển tàu, sự đổi tàu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top