Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transient

Mục lục

/´trænziənt/

Thông dụng

Tính từ

Ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn; tạm thời
transient success
thắng lợi nhất thời
Thoáng qua, qua nhanh, vội vàng
transient sorrow
nỗi buồn thoáng qua
a transient gleam of hope
một tia hy vọng thoáng qua
to cast a transient look at
đưa mắt nhìn vội, nhìn thoáng qua
Ở thời gian ngắn
transient guest
khách ở lại thời gian ngắn
transient lodger
người trọ ngắn ngày
(âm nhạc) (thuộc) nốt đệm

Danh từ

Người lưu lại ngắn ngày, khách trọ ngắn ngày; người làm việc tại một nơi chỉ trong một thời gian ngắn rồi chuyển đi nơi khác
a transient population
cư dân ngắn ngày

Chuyên ngành

Toán & tin

nhất thời

Xây dựng

tạm

Cơ - Điện tử

Quá trình chuyển tiếp, chế độ không ổn định,(adj) chuyển tiếp, không ổn định, chóng tàn

Kỹ thuật chung

ngắn hạn
transient load
tải trọng ngắn hạn
ngắn ngủi
chuyển tiếp
transient overvoltage
quá điện áp chuyển tiếp
transient recovery voltage
điện áp phục hồi chuyển tiếp
transient recovery voltage
điện áp quá độ phục hồi
transient voltage
điện áp chuyển tiếp
transient voltage
điện áp chuyển tiếp (quá độ)
nhất thời
transient analysis
sự phân tích nhất thời
transient behavior
sự biến diễn nhất thời
transient behaviour
sự biến diễn nhất thời
Transient Call Record (TCR)
hồ sơ cuộc gọi nhất thời
transient conditions
điều kiện nhất thời
Transient Data (TD)
dữ liệu nhất thời
transient deviation
độ lệch nhất thời
transient distortion
sự méo nhất thời
transient error
lối nhất thời
transient error
lỗi nhất thời
transient load
tải trọng nhất thời
Transient Memory Record (TMR)
hồ sơ bộ nhớ nhất thời
transient motion
chuyển động nhất thời
transient oscillation
dao động nhất thời
transient response
đáp ứng nhất thời
transient response
đáp ứng quá độ nhất thời
transient response
ứng hiệu nhất thời
transient state
trạng thái nhất thời
transient suppressor
bộ triệt nhất thời
giao thời
short high level transient
giao thời ở mức cao và ngắn
transient component
thành phần giao thời
transient effect
tác dụng giao thời
transient emission
sự phát thanh giao thời
transient gas flow period
sự giao thời của chất khí
transient phenomenon
hiện tượng giao thời
transient response
đặc tuyến giao thời
transient sideband
dải bên giao thời
transient state
chế độ giao thời
hiện tượng chuyển tiếp
transient suppressor
bộ triệt hiện tượng chuyển tiếp
quá độ
quá trình chuyển tiếp
Electrical Fast Transient (EFT)
quá trình chuyển tiếp nhanh bằng điện
fast transient test
thử quá trình chuyển tiếp nhanh
sự chuyển tiếp
sự nhất thời
sự quá độ
tam tinh

Kinh tế

thời gian ngắn ngủi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
brief , changeable , deciduous , emigrating , ephemeral , evanescent , flash , fleeting , flitting , fly-by-night , flying , fugacious , fugitive , going by , impermanent , insubstantial , migrating , momentary , moving , passing , provisional , short , short-lived , short-term , temporal , transitory , transmigratory , unstable , vacating , volatile , fleet , temporary , change , conveyance , ephemerous , flighty , guest , itinerant , migratory , passage , traveler

Từ trái nghĩa

adjective
enduring , lasting , permanent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top