Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transitional

Mục lục

/træn´ziʃənəl/

Thông dụng

Cách viết khác transitionary

Tính từ

Chuyển tiếp; quá độ
a transitional government
chính phủ quá độ (chỉ cầm quyền tạm thời trong thời kỳ đang có biến động)
transitional period
thời kỳ quá độ
Chuyển hoá

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

quá độ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top