Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tray sealer

Kỹ thuật chung

vật liệu bít kín khay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tray spacing

    khoảng đĩa (cột cất),
  • Tray thermometer

    nhiệt kế kiểu khay,
  • Tray thickener

    thùng lắng nhiều ngăn,
  • Tray tower

    tháp khay,
  • Tray truck

    giá có nhiều ngăn di động, xe giá,
  • Trayed

    xếp trên khay, xếp trên sàng sấy,
  • Trayful

    Tính từ: khay (đầy), mâm (đầy),
  • Trays

    ,
  • Trea pattern

    kiểu hoa văn lốp xe, kiểu talông,
  • Treacherous

    / ´tretʃərəs /, Tính từ: phản bội, phụ bạc, bội bạc; bội tín; bội trung; bất trung, lừa...
  • Treacherously

    Phó từ: phản bội, phụ bạc, bội bạc, lừa dối, xảo trá, không tin được; nguy hiểm,
  • Treacherousness

    / ´tretʃərəsnis /, danh từ, tính phản bội, tính phụ bạc, tính bội bạc, tính lừa dối, tính xảo trá, tính không tin được;...
  • Treachery

    / ´tretʃəri /, Danh từ: sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc (nhất là một cách thầm kín),...
  • Treacle

    / tri:kl /, Danh từ: mật đường (chất lỏng sẫm màu, đặc và dính, có được khi tinh chế đường),...
  • Treacle-butter cake

    bánh bỏng yến mạch,
  • Treacly

    / ´tri:kli /, Tính từ: giống như mật đường, mùi mẫn, ủy mị một cách khó ưa, làm cho phát...
  • Tread

    / tred /, Danh từ: bước đi; cách đi; dáng đi, tiếng chân bước, (động vật học) sự đạp mái,...
  • Tread/walk a tightrope

    Thành Ngữ:, tread/walk a tightrope, lâm vào tình thế chênh vênh; đi trên dây
  • Tread (stair tread)

    chiều rộng cầu thang,
  • Tread band

    bề mặt lăn của vành bánh xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top