Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Treacle

Nghe phát âm

Mục lục

/tri:kl/

Thông dụng

Cách viết khác molasses

Danh từ

Mật đường (chất lỏng sẫm màu, đặc và dính, có được khi tinh chế đường)

Chuyên ngành

Kinh tế

dịch quả đặc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antidote , compound , molasses , remedy , syrup

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top