Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Treat somebody like dirt/a dog

Thông dụng

Thành Ngữ

treat somebody like dirt/a dog
(thông tục) coi ai chẳng ra gì

Xem thêm treat


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Treat with one's creditor

    thương lượng với chủ nợ của mình,
  • Treat with one's creditors (to...)

    thương lượng với (các) chủ nợ của mình,
  • Treat with rubber

    xử lý tẩm cao su,
  • Treatable

    / ´tri:təbl /, tính từ, có thể thương lượng, có thể điều đình, có thể dàn xếp, có thể xử lý, có thể điều trị,...
  • Treated

    đã xử lý, chế biến, gia công, (adj) đã gia công, đã xử lý, treated timber, gỗ được chế biến
  • Treated Regulated Medical Waste

    rác y tế được xử lý theo quy định, rác y tế được xử lý nhằm làm giảm hoặc loại bỏ về cơ bản các tác nhân gây...
  • Treated Wastewater

    nước thải đã xử lý, nước thải đã qua một hay nhiều quá trình xử lý hoá lý sinh để giảm bớt khả năng gây hại tiềm...
  • Treated air

    không khí được xử lý,
  • Treated effluents

    nước thải đã xử lý, nước thải đã làm sạch,
  • Treated joint

    mối nối được bít kín,
  • Treated lumber

    gỗ tiền chế,
  • Treated oil

    dầu được xử lý,
  • Treated sleeper

    tà vẹt bằng gỗ đã xử lý (chống mục),
  • Treated starch

    tinh bột biến tính,
  • Treated tie

    tà vẹt đã tẩm chống mục,
  • Treated timber

    gỗ tấm, gỗ được chế biến, gỗ tẩm, gỗ đã xử lý,
  • Treated water

    nước đã xử lý, nước được xử lý, nước đã xử lý,
  • Treater

    Danh từ: người điều đình, người thương lượng, người ký kết, người đãi tiệc, người...
  • Treating

    sự gia công, sự nhiệt luyện, sự tẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top