Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trematode

Mục lục

/´tremə¸toud/

Thông dụng

Danh từ

Sán lá

Tính từ

(thuộc) sán lá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trematodiasis

    bệnh sán lá,
  • Tremble

    / 'trembl /, Danh từ: sự run; cảm giác run, động tác run, sự rung động; tiếng rung, Nội...
  • Tremble concrete

    bê tông đổ dưới nước,
  • Trembler

    / ´tremblə /, Danh từ: người hay run sợ, người nhút nhát, (điện học) chuông điện, Điện:...
  • Trembler bell

    chuông rung,
  • Trembler coil

    cuộn dây rung,
  • Trembles

    1. bệnh toi bò, cừu 2 . bệnh do uống sữabò mắc bệnh,
  • Trembling abasia

    chứng mất đi run,
  • Trembling bell

    chuông điện kiểu rung, chuông rung,
  • Trembling poplar

    Thành Ngữ:, trembling poplar, (thực vật học) cây dương rung (có cuống lá dẹt khiến lá rung rinh...
  • Trembling sieve

    bậc trecmadoci,
  • Tremblingabasia

    chứng mất đi run,
  • Tremblingly

    Phó từ: run cầm cập,
  • Trembly

    Tính từ: (thông tục) bị run, (thông tục) bị rung, i felt all trembly, tôi cảm thấy run như dẽ
  • Tremcards

    thẻ cấp cứu,
  • Tremellose

    Tính từ: có keo,
  • Tremendous

    / trɪˈmɛndəs /, Tính từ: ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, trầm trọng, (thông tục)...
  • Tremendously

    Phó từ: ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, (thông tục) rất lớn, bao la, to lớn, (thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top