Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trend-setter

Mục lục

/´trend¸setə/

Thông dụng

Danh từ

Người lăng xê mốt (người đi đầu về thời trang..)

Chuyên ngành

Kinh tế

người khai sáng mốt mới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trend-setting

    Tính từ: lăng xê (mốt), sự mở đầu một xu hướng mới, canh tân, tạo phong cách mới, tạo phong...
  • Trend adjustment

    sự điều chỉnh xu thế,
  • Trend analysis

    phân tích xu thế,
  • Trend in development

    xu thế phát triển (kinh tế), xu thế phát triển (kinh tế...)
  • Trend of a fault

    phương đứt gãy,
  • Trend recorder

    máy ghi xung hướng,
  • Trend reversal

    sự đảo ngược xu thế, chiều hướng, khuynh hướng,
  • Trend value

    giá trị xu hướng, xu thế giá trị,
  • Trend width

    bề rộng bậc cầu thang,
  • Trendelenburg position

    vị trí trendelenburg,
  • Trendie

    (như) trendy,
  • Trendily

    Phó từ: (thông tục) hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt, (thông tục) thức thời,
  • Trendiness

    / ´trendinis /, danh từ, (thông tục) sự hợp thời trang, tính chất rất mốt, sự chạy theo mốt, (thông tục) sự thức thời,...
  • Trending

    Tính từ: theo hướng,
  • Trending of rates

    chiều hướng tỉ giá, theo hướng tỷ giá,
  • Trendline

    đường chiều hướng, đường biểu thị hướng đi,
  • Trendlines

    đường xu hướng, logarithmic trendlines, đường xu hướng lôgarit, power trendlines, đường xu hướng lũy thừa
  • Trends

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top