Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trendline

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

đường chiều hướng
đường biểu thị hướng đi

Giải thích VN: Đường biểu diễn kỹ thuật do nhà phân tích kỹ thuật dùng để vẽ biểu đồ hướng đi vừa qua của chứng khoán hay hợp đồng futures hàng hóa để tiên đoán biến chuyển giá cả tương lai. Đường biểu thị khuynh hướng được thiết lập bằng cách nối các giá cao nhất và thấp nhất của chứng khoán hay hàng hóa đã tăng hay giảm trong một thời gian nào đó. Góc độ của đường biểu diễn sẽ cho biết chứng khoán hay hàng hóa đang theo chiều lên hay chiều xuống. Nếu giá tăng cao hơn độ dốc xuống của đường biểu thị khuynh hướng hay giảm dưới mức độ dốc lên của đường biểu thị nhà phân tích kỹ thuật nói rằng đang xuất hiện một khuynh hướng mới. Xem: Technical Analysis, Trading Pattern.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trendlines

    đường xu hướng, logarithmic trendlines, đường xu hướng lôgarit, power trendlines, đường xu hướng lũy thừa
  • Trends

    ,
  • Trends in population

    xu thế dân số,
  • Trends of market

    xu thế thị trường,
  • Trends of the market

    xu thế thị trường,
  • Trendsetter

    Danh từ: người mở đầu một xu hướng mới (đặc biệt trong thời thượng),
  • Trendy

    bre & name / 'trendi /, Tính từ: (thông tục) hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt, (thông tục)...
  • Trendyism

    Danh từ:,
  • Trennschaukel apparatus

    máy trennschaukel,
  • Trental

    Danh từ: (tôn giáo) tháng cầu kinh siêu độ,
  • Trenton limestone

    đá vôi trenton,
  • Trenton rock

    đá vôi trenton (thành hệ chứa dầu quan trọng ở mỹ),
  • Trepan

    / tri´pæn /, Danh từ: mưu mẹo, cạm bẫy, người dùng mưu mẹo để dụ dỗ, Ngoại...
  • Trepanation

    / ¸trepə´neiʃən /, danh từ, (y học) sự khoan xương,
  • Trepang

    / tre´pæη /, Danh từ: (động vật học) hải sâm, Kinh tế: dưa chuột...
  • Trepanning

    sự khoan lấy lõi,
  • Trephination

    Danh từ: sự khoan sọ bằng trêphin, Y học: (sự) cưatròn,
  • Trephine

    / tre´fi:n /, Danh từ: (y học) cái khoan (như) trepan, Ngoại động từ:...
  • Trephocyte

    tế bào dưỡng, tế bào nuôi,
  • Trepidant

    rung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top