Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trendlines

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

đường xu hướng
logarithmic trendlines
đường xu hướng lôgarit
power trendlines
đường xu hướng lũy thừa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trends

    ,
  • Trends in population

    xu thế dân số,
  • Trends of market

    xu thế thị trường,
  • Trends of the market

    xu thế thị trường,
  • Trendsetter

    Danh từ: người mở đầu một xu hướng mới (đặc biệt trong thời thượng),
  • Trendy

    bre & name / 'trendi /, Tính từ: (thông tục) hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt, (thông tục)...
  • Trendyism

    Danh từ:,
  • Trennschaukel apparatus

    máy trennschaukel,
  • Trental

    Danh từ: (tôn giáo) tháng cầu kinh siêu độ,
  • Trenton limestone

    đá vôi trenton,
  • Trenton rock

    đá vôi trenton (thành hệ chứa dầu quan trọng ở mỹ),
  • Trepan

    / tri´pæn /, Danh từ: mưu mẹo, cạm bẫy, người dùng mưu mẹo để dụ dỗ, Ngoại...
  • Trepanation

    / ¸trepə´neiʃən /, danh từ, (y học) sự khoan xương,
  • Trepang

    / tre´pæη /, Danh từ: (động vật học) hải sâm, Kinh tế: dưa chuột...
  • Trepanning

    sự khoan lấy lõi,
  • Trephination

    Danh từ: sự khoan sọ bằng trêphin, Y học: (sự) cưatròn,
  • Trephine

    / tre´fi:n /, Danh từ: (y học) cái khoan (như) trepan, Ngoại động từ:...
  • Trephocyte

    tế bào dưỡng, tế bào nuôi,
  • Trepidant

    rung,
  • Trepidation

    / ¸trepi´deiʃən /, Danh từ: (y học) sự rung (tay, chân...), sự rung động, sự rung chuyển, sự lo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top