Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Tribophysics

    Danh từ: vật lý ma sát,
  • Tribrach

    / ˈtraɪbræk, ˈtrɪbræk /, Danh từ: Đơn vị bộ thơ gồm ba âm tiết ngắn, Xây...
  • Tribrachia

    tật bacánh tay,
  • Tribrachic

    Tính từ: (thuộc) đơn vị bộ thơ gồm ba âm tiết ngắn,
  • Tribrachius

    quái thai ba cánh tay,
  • Tribulation

    / ¸tribju´leiʃən /, Danh từ: nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não, Từ...
  • Tribulosis

    ngộ độc cây gai chông tribulus (ở cừu),
  • Tribunal

    / trai´bju:nəl /, Kinh tế: pháp đình, tòa án, tòa án, pháp đình, Từ đồng...
  • Tribunal of enquiry

    ủy ban điều tra,
  • Tribunary

    Danh từ: (sử học) la mã thuộc hộ dân quan,
  • Tribunate

    / ´tribjunit /, danh từ, (sử học) la mã chức vụ thuộc hộ dân quan, khu vực thuộc hộ dân quan, (sử học) la mã chế độ hộ...
  • Tribune

    / ´tribju:n /, Danh từ: người lãnh đạo được ưa chuộng, kẻ mị dân, (sử học) hộ dân quan,...
  • Tribuneship

    Danh từ: (sử học) la mã chức hộ dân quan,
  • Tribunicial

    / ¸tribju´niʃəl /, tính từ, thuộc hộ dân quan,
  • Triburator

    máy nghiền,
  • Triburnal

    Danh từ: toà án, hội đồng xét xử, ghế quan toà, the triburnal of public opinion, toà án công luận
  • Tributary

    / ´tribjutəri /, Tính từ: cống nạp; chư hầu, nhánh, phụ (sông), Danh từ:...
  • Tributary Unit (TU)

    khối nhánh, khối phụ thuộc,
  • Tributary Unit Group (TUG)

    nhóm khách hàng viễn thông, phần người sử dụng điện thoại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top