Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tribunal

Mục lục

/trai´bju:nəl/

Kinh tế

pháp đình
tòa án
tòa án, pháp đình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bar , bench , board , committee , council , court of justice , forum , judge , judiciary , justice , law court , magistrate , seat of judgment , assembly , court , rota , seat

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top