Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trig

Mục lục

/trig/

Cơ - Điện tử

Guốc hãm, guốc phanh, (v) hãm, chèn

Xây dựng

guốc hãm, guốc phanh, hãm (xe), chèn

Thông dụng

Tính từ
Chỉnh tề, bảnh bao
a trig man
một người ăn mặc bảnh bao
Gọn gàng
a trig room
một căn phòng gọn gàng
Ngoại động từ
( (thường) + out) thắng bộ (cho ai)
( (thường) + up) sắp xếp gọn gàng
Danh từ
Cái chèn (bánh xe)
Ngoại động từ
Chèn (bánh xe)
Danh từ
(ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry
Hình Thái Từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top