Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trou auscultatoire

Y học

khuyết thính chẩn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trouauscultatoire

    khuyết thính chẩn,
  • Troubadour

    / ´tru:bə¸duə /, Danh từ: (sử học) người hát rong (nhà thơ và ca sĩ của pháp đi đây đi đó...
  • Trouble

    / 'trʌbl /, Danh từ: Điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền...
  • Trouble-free

    / ´trʌbl¸fri: /, Tính từ: (kỹ thuật) không hỏng hóc, không trục trặc, không sự cố (như) trouble-proof,...
  • Trouble-free mileage

    quãng đường không sự cố tính bằng dặm,
  • Trouble-free operation

    hoạt động trôi chảy (không có sự cố), sự làm việc liên tục, sự vận hành liên tục,
  • Trouble-proof

    Tính từ: không hỏng hóc, không trục trặc, không sự cố, không hỏng hóc,
  • Trouble-shooter

    / ´trʌbl¸ʃu:tə /, danh từ, thợ chữa máy, người dàn xếp,
  • Trouble-shooting

    / ´trʌbl¸ʃu:tiη /, danh từ, việc sửa hỏng hóc, việc xử lý sự cố,
  • Trouble-spot

    / ´trʌbl¸spɔt /, danh từ, Điểm sôi động (nơi (thường) xuyên xảy ra những sự rắc rối, đặc biệt là ở một nước đang...
  • Trouble Locating Manual (TLM)

    tài liệu hướng dẫn định vị sự cố,
  • Trouble Report Evaluation and Analysis Tool (TREAT)

    công cụ đánh giá và phân tích báo cáo sự cố,
  • Trouble and strife

    Danh từ: ( anh, (từ lóng)) bà vợ,
  • Trouble area

    nguồn gây rối,
  • Trouble free operation

    vận hành không có sự cố,
  • Trouble gang

    kíp cứu chữa,
  • Trouble hunter

    thợ sửa máy,
  • Trouble shooter

    người sửa máy hỏng hóc,
  • Trouble shooting

    việc xử lý sự cố, việc sửa hỏng hóc, khử lỗi, sự tìm chỗ hỏng,
  • Trouble spot

    chỗ dễ bị hỏng hóc, chỗ dễ bị trục trặc (của máy móc), chỗ dễ hỏng hóc trục trặc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top