Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Troubadour

Mục lục

/´tru:bə¸duə/

Thông dụng

Danh từ

(sử học) người hát rong (nhà thơ và ca sĩ của Pháp đi đây đi đó vào những (thế kỷ) 11 - 13)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accompanist , artist , balladeer , bard , crooner , jongleur , minnesinger , minstrel , musician , poet , serenader , songster , songwriter , trouveur , vocalist , singer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trouble

    / 'trʌbl /, Danh từ: Điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền...
  • Trouble-free

    / ´trʌbl¸fri: /, Tính từ: (kỹ thuật) không hỏng hóc, không trục trặc, không sự cố (như) trouble-proof,...
  • Trouble-free mileage

    quãng đường không sự cố tính bằng dặm,
  • Trouble-free operation

    hoạt động trôi chảy (không có sự cố), sự làm việc liên tục, sự vận hành liên tục,
  • Trouble-proof

    Tính từ: không hỏng hóc, không trục trặc, không sự cố, không hỏng hóc,
  • Trouble-shooter

    / ´trʌbl¸ʃu:tə /, danh từ, thợ chữa máy, người dàn xếp,
  • Trouble-shooting

    / ´trʌbl¸ʃu:tiη /, danh từ, việc sửa hỏng hóc, việc xử lý sự cố,
  • Trouble-spot

    / ´trʌbl¸spɔt /, danh từ, Điểm sôi động (nơi (thường) xuyên xảy ra những sự rắc rối, đặc biệt là ở một nước đang...
  • Trouble Locating Manual (TLM)

    tài liệu hướng dẫn định vị sự cố,
  • Trouble Report Evaluation and Analysis Tool (TREAT)

    công cụ đánh giá và phân tích báo cáo sự cố,
  • Trouble and strife

    Danh từ: ( anh, (từ lóng)) bà vợ,
  • Trouble area

    nguồn gây rối,
  • Trouble free operation

    vận hành không có sự cố,
  • Trouble gang

    kíp cứu chữa,
  • Trouble hunter

    thợ sửa máy,
  • Trouble shooter

    người sửa máy hỏng hóc,
  • Trouble shooting

    việc xử lý sự cố, việc sửa hỏng hóc, khử lỗi, sự tìm chỗ hỏng,
  • Trouble spot

    chỗ dễ bị hỏng hóc, chỗ dễ bị trục trặc (của máy móc), chỗ dễ hỏng hóc trục trặc,
  • Trouble unit

    đơn vị sự cố,
  • Troubled

    / 'trʌbləld /, Tính từ: Đục, không trong (nước), không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn (tâm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top