Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trouble area

Kinh tế

nguồn gây rối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trouble free operation

    vận hành không có sự cố,
  • Trouble gang

    kíp cứu chữa,
  • Trouble hunter

    thợ sửa máy,
  • Trouble shooter

    người sửa máy hỏng hóc,
  • Trouble shooting

    việc xử lý sự cố, việc sửa hỏng hóc, khử lỗi, sự tìm chỗ hỏng,
  • Trouble spot

    chỗ dễ bị hỏng hóc, chỗ dễ bị trục trặc (của máy móc), chỗ dễ hỏng hóc trục trặc,
  • Trouble unit

    đơn vị sự cố,
  • Troubled

    / 'trʌbləld /, Tính từ: Đục, không trong (nước), không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn (tâm...
  • Troubled bank

    ngân hàng đang gặp khó khăn,
  • Troubled debt restructing

    tái cơ cấu nợ đang có trở ngại,
  • Troubled loan

    tiền cho vay đang có vấn đề,
  • Troubled water

    nước đục,
  • Troublemaker

    / ´trʌbl¸meikə /, Danh từ: người thường gây phiền hà, kẻ sinh sự, kẻ phá rối (nhất là làm...
  • Troubler

    / ´trʌblə /, danh từ, người hay quấy rầy, người gây rắc rối,
  • Troubleshooter

    trình gỡ sự cố, người điều giải, người gỡ rối, người hòa giải, người kiểm tu, thợ sửa chữa,
  • Troubleshooting hints

    hướng dẫn dò tìm,
  • Troublesome

    / ´trʌbəlsəm /, Tính từ: quấy rầy, khó chịu, gây rắc rối, phiền hà, mệt nhọc, khó nhọc,...
  • Troublesome cargo

    hàng hay hỏng hóc, gây trục trặc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top