Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Troubled

Mục lục

/'trʌbləld/

Thông dụng

Tính từ

Đục, không trong (nước)
Không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn (tâm trạng)
Rối loạn, hỗn loạn (thời buổi)
troubled time
thời buổi hỗn loạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
afflicted , alarmed , asea , bothered , concerned , distraught , distressed , fearful , harassed , irritated , pained , plagued , puzzled , tormented , uneasy , upset , worried

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top