Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trout

Mục lục

/traut/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .trout

(động vật học) cá hồi
Thịt cá hồi
old trout
(từ lóng) con đĩ già

Nội động từ

Câu cá hồi

Chuyên ngành

Kinh tế

cá hồi

Xem thêm các từ khác

  • Troutlet

    Danh từ: cá hồi nhỏ,
  • Troutling

    như troutlet,
  • Trouton's constant

    hằng số trouton,
  • Trouton's rule

    quy tắc trouton,
  • Trouty

    Tính từ: có nhiều cá hồi (sông),
  • Trouvaille

    / ¸tru:´va:i /, Danh từ: một phát hiện bất ngờ, độc đáo, Ý kiến độc đáo,
  • Trouveøre

    danh từ nhà thơ kể chuyện (ở phía bắc nước pháp, (thế kỷ) 11 - 14),
  • TrouvÌre

    Danh từ: nhà thơ kể chuyện (ở phía bắc nước pháp, (thế kỷ) 11 - 14),
  • Trove

    Tính từ: tìm ra, Danh từ: vật tìm ra,
  • Trover

    / ´trouvə /, Danh từ: (pháp lý) sự kiện đòi trả lại tài sản bị người khác chiếm đoạt bất...
  • Trow

    / trou /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nghĩ; tin tưởng, Hình Thái...
  • Trowel

    / ´trauəl /, Danh từ: (kiến trúc) cái bay (của thợ nề), (nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để...
  • Trowel finish

    sự dùng bay hoàn thiện,
  • Trowel man

    thợ trát vữa,
  • Trowel off

    trát bằng tay,
  • Troweled

    được trát, láng,
  • Troweling

    trấu, láng,
  • Troweling machine

    máy xoa bóng,
  • Troweling tool

    đồ xoa mặt, dụng cụ trát,
  • Trowelled surface

    mặt xoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top