Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trow

Mục lục

/trou/

Thông dụng

Ngoại động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) nghĩ; tin tưởng

Hình Thái Từ


Xem thêm các từ khác

  • Trowel

    / ´trauəl /, Danh từ: (kiến trúc) cái bay (của thợ nề), (nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để...
  • Trowel finish

    sự dùng bay hoàn thiện,
  • Trowel man

    thợ trát vữa,
  • Trowel off

    trát bằng tay,
  • Troweled

    được trát, láng,
  • Troweling

    trấu, láng,
  • Troweling machine

    máy xoa bóng,
  • Troweling tool

    đồ xoa mặt, dụng cụ trát,
  • Trowelled surface

    mặt xoa,
  • Trowelling

    xoa trát [sự xoa trát],
  • Troxidone

    loại thuốc chống co giật, loại thuốc chống co giật,
  • Troy

    / trɔi /, Danh từ: hệ thống trọng lượng dùng cho kim loại quý; đơn vị trong lượng dùng cho kim...
  • Troy ounce

    troi ao-xơ (=1/12 pao),
  • Troy pound

    troi pao (=1/12 ounce),
  • Troy weight

    Danh từ: hệ tơrôi (hệ thống trọng lượng của anh dùng để cân vàng, bạc và trong đó 1 pao...
  • Trree-dimensional structure

    kết cấu không gian,
  • Truancy

    Danh từ: sự trốn học, Từ đồng nghĩa: noun, truantry
  • Truant

    / 'tru:ənt /, Danh từ: Đứa bé trốn học, người trốn việc, Tính từ:...
  • Truanting

    Danh từ: sự trốn học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top