Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Truant

Mục lục

/'tru:ənt/

Thông dụng

Danh từ

Đứa bé trốn học
to play truant
trốn học
Người trốn việc
play truant (play hooky)
trốn học

Tính từ

Hay trốn học, hay trốn việc; lêu lổng; lười biếng
a truant boy
đứa bé hay trốn học
truant thoughts
ý kiến lông bông

Nội động từ

Trốn học, trốn việc; lêu lông

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absent without leave , astray , away , awol , cutting class , gone , hooky , missing , no-show , not present , playing hooky , skipping school
noun
delinquent , deserter , draft dodger , hooky player , malingerer , no-show , runaway , shirker , absent , idle , lazy , loafer , missing , neglectful , slacker , stray , straying

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top