Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trumpeter

Mục lục

/´trʌmpitə/

Thông dụng

Danh từ

Lính kèn (người thổi kèn trompet, đặc biệt là lính kỵ binh thổi kèn lệnh)
(động vật học) thiên nga kèn (kêu (như) tiếng kèn)
(động vật học) chim bồ câu kèn
to be one's own trumpeter
tự mình khoe mình, khoe khoang khoác lác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top