Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tubuliseminiferi recti

Y học

ống sinh tinh thẳng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tubuliseminiferirecti

    ống sinh tinh thẳng,
  • Tubulization

    phương pháp bao bọc dây thần kinh,
  • Tubulocyst

    nang hóa ống,
  • Tubulodermoid

    u dạng đaống phôi,
  • Tubuloracemose

    hình ống và chùm,
  • Tubulorrhexis

    đứt tiểu quảnthận,
  • Tubulosaccular

    hình ống và túi,
  • Tubulous

    Tính từ: hình ống, (thực vật học) có hoa hình ống,
  • Tubulure

    Danh từ: (hoá học) miệng để lắp ống (ở bình), Ống dẫn hơi (trong đầu máy), ống dẫn hơi,...
  • Tubulus

    tiểu quản (như tubule),
  • Tubus

    ống,
  • Tuc

    viết tắt, ( tuc) Đại hội công Đoàn ( trades union congress),
  • Tuck

    / tʌk /, Danh từ: nếp gấp (ở quần áo, để trang trí, để làm cho nó nhỏ hơn..), (thông tục)...
  • Tuck-in

    / ´tʌk¸in /, danh từ, (thông tục) bữa chén no say, bữa ăn to, have a good tuck-in, được một bữa chén no say đến nơi đến chốn
  • Tuck-in flap

    nắp gấp vào,
  • Tuck-out

    / ´tʌk¸aut /, như tuck-in,
  • Tuck-point

    Ngoại động từ: kết thúc việc trát vữa nối gạch bằng một lớp vữa mịn,
  • Tuck-pointed joint

    mối liên kết hàn lồi,
  • Tuck-shop

    / ´tʌk¸ʃɔp /, danh từ, cửa hàng bán bánh kẹo cho học sinh,
  • Tuck in

    quặt vào trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top