Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tumbler switch

Mục lục

Điện lạnh

công tắc bập bênh

Điện

công tắc bật

Điện lạnh

công tắc cần bật

Kỹ thuật chung

công tắc lật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tumblerful

    / ´tʌmbləful /, danh từ, một cốc vại (lượng chứa trong cốc vại) (như) tumbler,
  • Tumbleweed

    Danh từ: cây cỏ lăn (loại cây giống (như) bụi mọc ở những vùng sa mạc bắc mỹ, về mùa thu...
  • Tumbling

    / ´tʌmbliη /, Danh từ: sự rơi xuống, sự ngã, sự đổ nhào, (thể dục,thể thao) môn nhào lộn,...
  • Tumbling-hoop

    Danh từ: vòng của người nhào lộn,
  • Tumbling-shaft

    trục cam (trong ô tô), Danh từ: (kỹ thuật) trục cam (trong ô tô),
  • Tumbling-trick

    Danh từ: trò nhào lộn,
  • Tumbling barrel

    Danh từ: thùng quay (để làm khô quần áo, bát đĩa), thùng trống quay, trống quay,
  • Tumbling course

    lớp đặt nghiêng (gạch),
  • Tumbling down (of prices)

    sự tụt (giá),
  • Tumbling flow

    dòng chảy xiết,
  • Tumbling machine

    tang quay mài, tang quay nhẵn,
  • Tumbling mill

    máy nghiền (kiểu) tang quay, tang quay nhẵn, máy nghiền kiểu tang quay, tang quay nhẵn,
  • Tumbling shaft

    trục lệch tâm, trục lệch tâm, trục cam, trục cam,
  • Tumbrel

    / ´tʌmbril /, Danh từ: xe bò (chở dụng cụ, đạm, phân...), xe bò không có mui (đặc biệt là loại...
  • Tumbril

    / ´tʌmbril /, như tumbrel,
  • Tumbufly

    ruồi tumbu,
  • Tumefaciant

    Tính từ: gây sưng; gây u,
  • Tumefacient

    / ¸tju:mi´feiʃiənt /, Y học: gây sưng,
  • Tumefaction

    / ¸tju:mi´fækʃən /, Danh từ: sự sưng tấy, sự nổi u, sự nổi cục, khối u, Y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top