Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tunnelanemia

Y học

thiếu máu giun móc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tunneled aqueduct

    máng nước kiểu đường hầm,
  • Tunneling

    truyền đa giao thức, truyền liên mạng, đào lò, mở lò, sự khoét hầm, sự làm đường hầm, sự xuyên hầm, hiệu ứng tunen,...
  • Tunneling caisson

    két ngầm,
  • Tunneling effect

    hiệu ứng chui hầm, hiệu ứng đường hầm, hiệu ứng tunen,
  • Tunneling formwork

    ván khuôn hầm,
  • Tunneling gang

    đội đào đường hầm,
  • Tunneling machine

    máy đào đường hầm, máy đào tunen, máy khoét hầm,
  • Tunneling mode

    kiểu (dao động) chui hầm, chế độ chui hầm, chế độ rò,
  • Tunneling ray

    tia chui hầm,
  • Tunneling shield

    khiên đào đường hầm, máy đào vỏ lò,
  • Tunneling team

    đội đi lò, tổ đi lò,
  • Tunneller

    / ´tʌnələ /, Danh từ: thợ đào đường hầm, máy đào đường hầm, Xây...
  • Tunnelling

    hệ thống đường hầm, sự chui hầm, sự đào đường hầm, hệ thống đường hầm, sự đào đường hầm, sự làm đường...
  • Tunnelling machine

    máy đào đường hầm,
  • Tunnelling mode

    kiểu (dao động) chui hầm, chế độ chui hầm, chế độ rò,
  • Tunnelling ray

    tia chui hầm, tia rò,
  • Tunny

    Danh từ: (động vật học) cá ngừ califoni (cá biển to dùng làm thực phẩm) (như) tuna, cá ngừ,...
  • Tunny light meat

    thịt cá ngừ sáng màu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top