Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tunneling

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

truyền đa giao thức

Giải thích VN: Là một kỹ thuật truyền dữ liệu qua nhiều mạng có giao thức khác nhau. Trong truyền liên mạng, một gói dữ liệu lại được gói tiếp trong một vỏ bọc khác theo yêu cầu của giao thức khác, để có thể truyền chúng qua mạng của giao thức này. Sau khi truyền xong, lớp vỏ đó sẽ được bỏ đi và đưa gói dữ liệu về nguyên gốc.

truyền liên mạng

Giải thích VN: Là một kỹ thuật truyền dữ liệu qua nhiều mạng có giao thức khác nhau. Trong truyền liên mạng, một gói dữ liệu lại được gói tiếp trong một vỏ bọc khác theo yêu cầu của giao thức khác, để có thể truyền chúng qua mạng của giao thức này. Sau khi truyền xong, lớp vỏ đó sẽ được bỏ đi và đưa gói dữ liệu về nguyên gốc.

Xây dựng

đào lò
mở lò
sự khoét hầm
shield tunneling
sự khoét hầm chống đỡ (đất đá sụt lở)
sự làm đường hầm

Điện lạnh

sự xuyên hầm

Kỹ thuật chung

hiệu ứng tunen
sự chui hầm
sự đào đường hầm

Xem thêm các từ khác

  • Tunneling caisson

    két ngầm,
  • Tunneling effect

    hiệu ứng chui hầm, hiệu ứng đường hầm, hiệu ứng tunen,
  • Tunneling formwork

    ván khuôn hầm,
  • Tunneling gang

    đội đào đường hầm,
  • Tunneling machine

    máy đào đường hầm, máy đào tunen, máy khoét hầm,
  • Tunneling mode

    kiểu (dao động) chui hầm, chế độ chui hầm, chế độ rò,
  • Tunneling ray

    tia chui hầm,
  • Tunneling shield

    khiên đào đường hầm, máy đào vỏ lò,
  • Tunneling team

    đội đi lò, tổ đi lò,
  • Tunneller

    / ´tʌnələ /, Danh từ: thợ đào đường hầm, máy đào đường hầm, Xây...
  • Tunnelling

    hệ thống đường hầm, sự chui hầm, sự đào đường hầm, hệ thống đường hầm, sự đào đường hầm, sự làm đường...
  • Tunnelling machine

    máy đào đường hầm,
  • Tunnelling mode

    kiểu (dao động) chui hầm, chế độ chui hầm, chế độ rò,
  • Tunnelling ray

    tia chui hầm, tia rò,
  • Tunny

    Danh từ: (động vật học) cá ngừ califoni (cá biển to dùng làm thực phẩm) (như) tuna, cá ngừ,...
  • Tunny light meat

    thịt cá ngừ sáng màu,
  • Tup

    / tʌp /, Danh từ: (động vật học) cừu đực chưa thiến; cừu đực, (kỹ thuật) mặt nện (của...
  • Tupi

    Danh từ ( số nhiều không đổi hoặc tupis): người thuộc dân da đỏ vùng thung lũng amazôn, dân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top