Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turf surface

Xây dựng

mặt phủ cỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Turf wall

    con trạch có trồng cỏ, con lạch có trồng cỏ,
  • Turfary

    Danh từ: mỏ than bùn, đầm lầy than bùn, mỏ than bùn, đầm lầy than bùn, đầm lầy than bùn, đầm...
  • Turfed

    ,
  • Turfed area

    diện tích vầng cỏ,
  • Turfing

    sự lát cỏ, sự trồng cỏ, sự trồng cỏ (để tạo thành thảm cỏ), thảm cỏ xanh, lớp phủ cỏ,
  • Turfite

    / ´tə:fait /, danh từ, (thông tục) người hay chơi cá ngựa (như) turfman,
  • Turfman

    / ´tə:fmən /, Danh từ: người hay chơi cá ngựa, người mê cá ngựa (như) turfite, người làm chủ...
  • Turfy

    / ´tə:fi /, Tính từ: Đầy cỏ, có trồng cỏ, có than bùn; (thuộc) than bùn, (thuộc) sự đua ngựa,...
  • Turgeid

    dịch bão hòa, giãn nở, thổi phòng,
  • Turgescence

    / tə:´dʒesəns /, Danh từ: (y học) sự cương (máu); chỗ cương (máu), (nghĩa bóng) tính chất huênh...
  • Turgescent

    / tə:´dʒesənt /, Tính từ: cương; phồng; trương, (nghĩa bóng) huênh hoang, khoa trương (văn...)
  • Turgid

    / ´tə:dʒid /, Tính từ: cương, sưng, phồng lên, (nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang, làm cho chán...
  • Turgidity

    / tə:´dʒiditi /, danh từ, sự cương lên, sự sưng lên, sự phồng lên; chỗ cương lên, chỗ sưng lên, chỗ phồng lên, (nghĩa...
  • Turgidization

    (sự) làm cương,
  • Turgidly

    Phó từ: cương, sưng, phồng lên, (nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang, làm cho chán ngấy (về ngôn...
  • Turgometer

    (dụng cụ) đo độ cương,
  • Turgor

    / ´tə:gə /, Danh từ: sức trương, sức cương, sức phồng, Thực phẩm:...
  • Turing machine

    máy turing,
  • Turing test

    thử turing,
  • Turista

    sự chói nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top