- Từ điển Anh - Việt
Turgid
Mục lục |
/´tə:dʒid/
Thông dụng
Tính từ
Cương, sưng, phồng lên
(nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang, làm cho chán ngấy (về ngôn ngữ, văn...)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phồng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- flatulent , overblown , tumescent , tumid , windy , bloated , bombastic , distended , enlarged , grandiloquent , grandiose , inflated , ornate , pompous , pretentious , puffy , swollen
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Turgidity
/ tə:´dʒiditi /, danh từ, sự cương lên, sự sưng lên, sự phồng lên; chỗ cương lên, chỗ sưng lên, chỗ phồng lên, (nghĩa... -
Turgidization
(sự) làm cương, -
Turgidly
Phó từ: cương, sưng, phồng lên, (nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang, làm cho chán ngấy (về ngôn... -
Turgometer
(dụng cụ) đo độ cương, -
Turgor
/ ´tə:gə /, Danh từ: sức trương, sức cương, sức phồng, Thực phẩm:... -
Turing machine
máy turing, -
Turing test
thử turing, -
Turista
sự chói nước, -
Turk
/ tə:k /, Danh từ: ( turk) người thổ nhĩ kỳ, người hung ác, người độc ác, (thông tục) thằng... -
Turkey
/ ˈtɜrki /, Danh từ, số nhiều turkeys: (động vật học) gà tây (loài chim to nuôi để ăn thịt,... -
Turkey-cock
/ ´tə:ki¸kɔk /, danh từ, gà tây trống, người huênh hoang, người tự cao tự đại, -
Turkey-hen
Danh từ: gà tây mái, -
Turkey-poult
/ ´tə:ki¸poult /, danh từ, gà tây con, -
Turkey buzzard
danh từ, (động vật học) kền kền mỹ, -
Turkey carpet
thảm len, Danh từ: thảm len, -
Turkey corn
Danh từ: (thực vật học) ngô, -
Turkey meat
thịt gà tây, -
Turkey red
Danh từ: màu điều, -
Turkey red oil
dầu đỏ thổ nhĩ kì, -
Turkey stone
Danh từ: Đá mài, Kỹ thuật chung: đá mài, thỏi mài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.