Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Twin tire (dual tire)

Cơ khí & công trình

bánh xe đôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Twin town

    Danh từ: thành phố kết nghĩa (một trong hai thành phố, (thường) ở hai nước khác nhau, đã lập...
  • Twin track

    rãnh kép, twin-track recorder, máy ghi rãnh kép
  • Twin traveling crane

    cần trục đôi,
  • Twin tunnel

    đường hầm kép, đường hầm đôi, hầm đôi, hầm kép,
  • Twin turbo

    turbo kép,
  • Twin turbos

    tuốc bô đôi,
  • Twin twisted bar

    cốt thép 2 thanh xoắn chập,
  • Twin wheel

    bánh xe đôi, bánh xe hai miếng,
  • Twin wheels

    bánh xe kép (càng máy bay),
  • Twin window sash

    cánh cửa sổ đôi,
  • Twin wire line

    đường dây kép,
  • Twinaxial cable

    cáp trục đôi, cáp trục kép,
  • Twine

    / twain /, Danh từ, số nhiều twines: sợi xe, dây bện, sự bện, sự quấn lại với nhau; (nghĩa bóng)...
  • Twine oil

    dầu xe chỉ,
  • Twined

    ,
  • Twiner

    / ´twainə /, danh từ, (kỹ thuật) máy xe sợi, cây quấn,
  • Twines

    ,
  • Twinge

    / twindʒ /, Danh từ: (y học) cơn đau nhói, cơn nhức nhối, (nghĩa bóng) sự đau nhói, sự nhức nhối;...
  • Twingene

    gensinh đôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top