Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Twining

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) sự leo cuốn

Tính từ

Quanh co (đường cái)
Có thân quấn (cây)

Điện lạnh

sự sinh đôi (tinh thể)

Kỹ thuật chung

biến hình
song tinh

Xây dựng

quanh co (đường cái)

Xem thêm các từ khác

  • Twinkle

    / twiηkl /, Danh từ: sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh, sự long lanh, tia lấp lánh trong mắt, cái...
  • Twinkling

    / ´twiηkliη /, Danh từ: sự lấp lánh, sự nhấy nháy; cái nháy mắt, Tính...
  • Twinkling off star

    nhấp nháy của sao,
  • Twinlex

    Danh từ: (kỹ thuật) đèn chiếu ghép,
  • Twinmons

    quái thai đôi,
  • Twinning

    / ´twiniη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự hình thành song tinh, Hóa học & vật...
  • Twinning lamella

    tấm song tinh,
  • Twinning of companies

    cặp đôi công ty,
  • Twinning plane

    mặt phẳng song tinh, mặt song tinh,
  • Twinning shear

    sự dịch chuyển song tinh,
  • Twinning system

    hệ song tinh,
  • Twinpregnancy

    chửa sinh đôi,
  • Twins

    / twin /,
  • Twip

    đơn vị twip,
  • Twirl

    / twə:l /, Danh từ: sự quay nhanh, sự xoay nhanh; vòng quay, vòng xoắn, cuộn, nét viết uốn cong, dấu...
  • Twirls

    ,
  • Twirp

    Danh từ: (thông tục) đồ ngu; đồ ti tiện, người ngu đần, người đê tiện; người gây bực...
  • Twist

    / twist /, Danh từ: sự xoắn; vòng xoắn; nút xoắn, sự xe, sự bện; sợi xe, thừng bện, sự vặn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top