Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Twisted wave-guide

Điện tử & viễn thông

ống dẫn sóng xoắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Twister

    / 'twistə /, Danh từ: người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi, que (để) xe (sợi),...
  • Twistick

    giàn chia khuôn giò,
  • Twisting

    Danh từ: sự bện, sự xoắn, sự xoáy, sự xoắn sự vặn, sự xoáy (chảy rối), bện, độ xoắn...
  • Twisting closure

    bao có ren liên tục, bao đóng xoắn ốc,
  • Twisting coefficient

    hệ số xoắn,
  • Twisting couple

    cặp nhiệt điện ngẫu, ngẫu lực xoắn, lực xoắn, mômen xoắn,
  • Twisting effect

    tác động xoắn (dòng),
  • Twisting force

    lực xoắn, lực xoắn,
  • Twisting moment

    lực xoắn, mômen xoắn, lực xoắn, mômen xoắn, mômen xoắn, môment xoắn, twisting moment diagram, biểu đồ mômen xoắn
  • Twisting moment diagram

    biểu đồ mômen xoắn, biểu đồ mômen xoắn,
  • Twisting of section

    sự xoắn tiết diện,
  • Twisting resistance

    sức chống xoắn, sức chống xoáy, sức bền xoắn, độ bền vặn, độ bền xoắn, giới hạn bền,
  • Twisting rigidity

    độ cứng chống xoắn,
  • Twisting strain

    công xoắn, độ biến dạng xoắn, biến dạng xoắn, lực xoắn, sự biến dạng xoắn, sự biến dạng xoắn, lực xoắn,
  • Twisting strength

    giới hạn bền xoắn, sức bền xoắn tức thời, giới hạn độ bền xoắn, sức chống xoắn tức thời,
  • Twisting stress

    ứng suất xoắn, ứng suất vặn, ứng suất xoắn,
  • Twisting test

    sự thí nghiệm nén xoắn, sự thí nghiệm xoắn, thí nghiệm xoắn, thí nghiệm khúc lượn,
  • Twistor

    phần tử dây xoắn,
  • Twists

    ,
  • Twists and turns

    Thành Ngữ:, twists and turns, những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top