Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Twisting stress

Mục lục

Cơ - Điện tử

==

Xây dựng

ứng suất xoắn

Kỹ thuật chung

ứng suất vặn
ứng suất xoắn

Xem thêm các từ khác

  • Twisting test

    sự thí nghiệm nén xoắn, sự thí nghiệm xoắn, thí nghiệm xoắn, thí nghiệm khúc lượn,
  • Twistor

    phần tử dây xoắn,
  • Twists

    ,
  • Twists and turns

    Thành Ngữ:, twists and turns, những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách
  • Twisty

    / 'twisti /, quanh co, Tính từ: quanh co, khúc khuỷu, có nhiều khúc cong (con đường, sông...), (nghĩa...
  • Twit

    / twit /, Ngoại động từ: trêu đùa, đùa cợt, trách, chê trách; quở mắng, Danh...
  • Twitch

    / twit∫ /, Danh từ: (thực vật học) cỏ băng, sự co giật (mặt, chân tây...); chứng co giật, cái...
  • Twitchily

    Phó từ: (thông tục) bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật,
  • Twitchiness

    Danh từ: (thông tục) sự bối rối, sự sợ hãi; sự bực dọc, sự giậm giật,
  • Twitching

    (sự) giật cơ, (sự) co giật cơ,
  • Twitchy

    / ´twitʃi /, tính từ, (thông tục) bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Twite

    Danh từ: (động vật học) chim hồng tước,
  • Twitter

    / ´twitə /, Danh từ: tiếng hót líu lo, tiếng kêu líu ríu, (thông tục) sự bồn chồn, trạng thái...
  • Twittery

    Tính từ: (thông tục) xốn xang bồn chồn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Twixt

    Giới từ: viết tắt của betwixt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top