Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Twitchy

Mục lục

/´twitʃi/

Thông dụng

Tính từ
(thông tục) bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật
people beginning to get twitchy about all these rumours
dân chúng bắt đầu giậm giật vì tất cả những tin đồn này

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
fidgety , jittery , jumpy , nervous , restive , restless , skittish , tense

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top