Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Twitter

Mục lục

/´twitə/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng hót líu lo, tiếng kêu líu ríu
(thông tục) sự bồn chồn, trạng thái kích động về tinh thần
Tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)
all of a twitter
(thông tục) (đùa cợt) bồn chồn xốn xang
she was in a twitter partly of expectation and partly of fear
lòng cô ta bồn chồn xốn xang phần vì mong đợi phần vì sợ hãi

Nội động từ

Hót líu lo, kêu líu ríu (chim chóc)
(thông tục) nói lắp bắp, nói líu ríu (nói theo kiểu bị kích động hoặc bực dọc)

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
quake , quaver , quiver , shiver , shudder , tremble , vibrate , chat , chatter , cheep , chirp , chirrup , chitter , flutter , giggle , peep , sing , sound , titter , tweet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top