Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Typographic point

Kỹ thuật chung

phân in

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Typographical

    [,taipə'græfikl], như typographic,
  • Typography

    / tai´pɔgrəfi /, Danh từ: thuật in máy (nghệ thuật) hay thực hàng in bằng máy, kiểu in, hình thức...
  • Typoligraphy

    Danh từ: phép in bản đá,
  • Typolithography

    Danh từ: cách in bản đá,
  • Typologist

    Danh từ: người nghiên cứu loại hình học, người nghiên cứu hệ thống các kiểu hình, các loại...
  • Typology

    Danh từ: loại hình học, hệ thống các kiểu hình, hệ thống các loại hình, kiểu loại học,...
  • Typology of design conceptions

    điển hình luận giải pháp thiết kế,
  • Typology of design solution

    điển hình luận giải pháp thiết kế,
  • Typology of destination

    điển hình luận (theo) công năng,
  • Typology of localities

    điển hình luận điểm dân cư,
  • Typomorphic

    Tính từ: thuộc dạng chữ, dạng chữ,
  • Typomorphic mineral

    khoáng vật tiêu hình,
  • Typonym

    Danh từ: tên vật mẫu chuẩn, tên vật mẫu gốc,
  • Tyramine

    loại amin tự nhiên trong phô-mát, loạiamin tự nhiên trong phomát .,
  • Tyranic

    Tính từ: bạo ngược; độc tài; chuyên chế,
  • Tyrannic

    / ti´rænik /, bạo ngược, chuyên chế, hung tàn (đạt được sự tuân lệnh bằng vũ lực hoặc đe doạ, giống một bạo chúa),...
  • Tyrannical

    / ti´rænikəl /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , brutal , cruel , demanding...
  • Tyrannically

    Phó từ: bạo ngược, chuyên chế, hung tàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top