Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Typology

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Loại hình học
Hệ thống các kiểu hình, hệ thống các loại hình

Xây dựng

kiểu loại học
điển hình luận
typology of design conceptions
điển hình luận giải pháp thiết kế
typology of design solution
điển hình luận giải pháp thiết kế
typology of destination
điển hình luận (theo) công năng
typology of localities
điển hình luận điểm dân cư

Xem thêm các từ khác

  • Typology of design conceptions

    điển hình luận giải pháp thiết kế,
  • Typology of design solution

    điển hình luận giải pháp thiết kế,
  • Typology of destination

    điển hình luận (theo) công năng,
  • Typology of localities

    điển hình luận điểm dân cư,
  • Typomorphic

    Tính từ: thuộc dạng chữ, dạng chữ,
  • Typomorphic mineral

    khoáng vật tiêu hình,
  • Typonym

    Danh từ: tên vật mẫu chuẩn, tên vật mẫu gốc,
  • Tyramine

    loại amin tự nhiên trong phô-mát, loạiamin tự nhiên trong phomát .,
  • Tyranic

    Tính từ: bạo ngược; độc tài; chuyên chế,
  • Tyrannic

    / ti´rænik /, bạo ngược, chuyên chế, hung tàn (đạt được sự tuân lệnh bằng vũ lực hoặc đe doạ, giống một bạo chúa),...
  • Tyrannical

    / ti´rænikəl /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , brutal , cruel , demanding...
  • Tyrannically

    Phó từ: bạo ngược, chuyên chế, hung tàn,
  • Tyrannicide

    / ti´ræni¸said /, Danh từ: người giết bạo chúa, sự giết bạo chúa,
  • Tyrannise

    Nội động từ: ( + over) hành hạ, áp chế; cai trị một cách hung tàn, Ngoại...
  • Tyrannism

    tàn bạo, bạo ngược,
  • Tyrannize

    / ´tirə¸naiz /, như tyrannise, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, grind...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top