Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Typomorphic

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thuộc dạng chữ

Kỹ thuật chung

dạng chữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Typomorphic mineral

    khoáng vật tiêu hình,
  • Typonym

    Danh từ: tên vật mẫu chuẩn, tên vật mẫu gốc,
  • Tyramine

    loại amin tự nhiên trong phô-mát, loạiamin tự nhiên trong phomát .,
  • Tyranic

    Tính từ: bạo ngược; độc tài; chuyên chế,
  • Tyrannic

    / ti´rænik /, bạo ngược, chuyên chế, hung tàn (đạt được sự tuân lệnh bằng vũ lực hoặc đe doạ, giống một bạo chúa),...
  • Tyrannical

    / ti´rænikəl /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , brutal , cruel , demanding...
  • Tyrannically

    Phó từ: bạo ngược, chuyên chế, hung tàn,
  • Tyrannicide

    / ti´ræni¸said /, Danh từ: người giết bạo chúa, sự giết bạo chúa,
  • Tyrannise

    Nội động từ: ( + over) hành hạ, áp chế; cai trị một cách hung tàn, Ngoại...
  • Tyrannism

    tàn bạo, bạo ngược,
  • Tyrannize

    / ´tirə¸naiz /, như tyrannise, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, grind...
  • Tyrannizer

    / ´tirə¸naizə /, danh từ, kẻ đối xử bạo ngược,
  • Tyrannosaurus

    Danh từ, cũng tyrannosaur: một loại khủng long có chân ngắn và đuôi rất dài,
  • Tyrannous

    / ´tirənəs /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical ,...
  • Tyranny

    / ´tirəni /, Danh từ: sự bạo ngược, sự chuyên chế (sự sử dụng tàn bạo, bất công hoặc áp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top