Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Umbilical

Mục lục

/¸ʌm´bilikəl/

Thông dụng

Tính từ

(giải phẫu) (thuộc) rốn; gần rốn, có liên quan đến rốn
umbilical cord
dây rốn
(thông tục) bên mẹ, bên ngoại
umbilical relationship
quan hệ bên mẹ, quan hệ bên ngoại
(nghĩa bóng) ở giữa, ở vị trí trung tâm
umbilical point
điểm trung tâm

Chuyên ngành

Toán & tin

(thuộc) điểm rốn, đường rốn
totally umbilical
điểm rốn toàn phần

Y học

thuộc rốn

Kỹ thuật chung

điểm rốn
totally umbilical
điểm rốn toàn phần

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top