Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Umbra

Mục lục

/´ʌmbrə/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều umbras, .umbrae

(thiên văn học) bóng (phần trung tâm tối sẫm của bóng quả đất hoặc mặt trăng trong nhật thực hoặc vệt mặt trời)

Chuyên ngành

Toán & tin

(thiên văn ) sự che khuất toàn phần

Cơ - Điện tử

Bóng, sự che khuất toàn phần

Bóng, sự che khuất toàn phần

Điện lạnh

bóng (tối)

Kỹ thuật chung

bóng
bóng tối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
penumbra , shadow , umbrage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top