Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Umbrage

Mục lục

/´ʌmbridʒ/

Thông dụng

Danh từ

(thơ ca) bóng, bóng cây; bóng râm
Sự xúc phạm; sự phật lòng, sự phật ý
Cảm tưởng bị xem thường, cảm tưởng bị làm tổn thương

Ngoại động từ

Che bóng râm; che mát
Làm phật ý
give umbrage; take umbrage (at something)
(đùa cợt) làm mếch lòng (làm cho ai cảm thấy bị xúc phạm, bị coi (thường))
he took umbrage at my remarks and left
nó mếch lòng vì những nhận xét của tôi và ra về


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anger , annoyance , chagrin , exasperation , fury , grudge , high dudgeon , huff , indignation , injury , ire , irking , irritation , miff * , nettling , offense , pique , provoking , rage , resentment , sense of injury , vexation , wrath , dudgeon , miff , ruffled feathers , penumbra , shadow , umbra , animosity , displeasure , hint , incense , infuriate , offend , outrage , protection , shade , shelter , suspicion , trace

Từ trái nghĩa

noun
happiness , like , love , pleasure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top