Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unbe

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Nội động từ

Chấm dứt sự tồn tại (cổ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unbeaconed

    không dựng tiêu, không đánh dấu (ngoài mặt đất),
  • Unbear

    Ngoại động từ: nới, cởi dây cương (ngựa),
  • Unbearable

    / ʌn´bɛərəbl /, Tính từ: không thể dung thứ, không thể chịu đựng được, không chịu nổi;...
  • Unbearableness

    / ʌn´bɛərəbəlnis /,
  • Unbearably

    Phó từ: không thể dung thứ, không thể chịu đựng được, unbearably hot, nóng không thể chịu...
  • Unbearded

    Tính từ: không râu, trẻ,
  • Unbeatable

    / ʌn´bi:təbl /, Tính từ: vô địch, không thể đánh bại, không thể vượt qua được, không biết...
  • Unbeaten

    / ʌn´bi:tn /, Tính từ: không hề bị thua, không hề bị đánh bại, không hề bị vượt qua, chưa...
  • Unbeautiful

    Tính từ: không đẹp, xấu; không hấp dẫn,
  • Unbecome

    Nội động từ: không thích hợp; không hợp,
  • Unbecoming

    / ¸ʌnbi´kʌmiη /, Tính từ: không hợp, không vừa; không thích hợp với người mặc (quần áo);...
  • Unbecomingness

    / ¸ʌnbi´kʌmiηgnis /, danh từ, tính chất không hợp, tính chất không vừa; tính chất không thích hợp với người mặc (của...
  • Unbedded

    / ʌn´bedid /, Hóa học & vật liệu: không thành lớp, không xếp lớp, unbedded deposit, trầm tích...
  • Unbedded deposit

    trầm tích không thành lớp,
  • Unbefitting

    Tính từ: không hợp, không thích đáng, không ổn,
  • Unbefriended

    Tính từ: không bạn bè; cô độc,
  • Unbegotten

    Tính từ: không được đẻ ra, không được sinh ra, không được thụ thai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top