Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unbeautiful

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không đẹp, xấu; không hấp dẫn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unbecome

    Nội động từ: không thích hợp; không hợp,
  • Unbecoming

    / ¸ʌnbi´kʌmiη /, Tính từ: không hợp, không vừa; không thích hợp với người mặc (quần áo);...
  • Unbecomingness

    / ¸ʌnbi´kʌmiηgnis /, danh từ, tính chất không hợp, tính chất không vừa; tính chất không thích hợp với người mặc (của...
  • Unbedded

    / ʌn´bedid /, Hóa học & vật liệu: không thành lớp, không xếp lớp, unbedded deposit, trầm tích...
  • Unbedded deposit

    trầm tích không thành lớp,
  • Unbefitting

    Tính từ: không hợp, không thích đáng, không ổn,
  • Unbefriended

    Tính từ: không bạn bè; cô độc,
  • Unbegotten

    Tính từ: không được đẻ ra, không được sinh ra, không được thụ thai,
  • Unbegun

    / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • Unbeholden

    Tính từ: không thấy; không trông thấy,
  • Unbeknown

    / ¸ʌnbi´noun /, Tính từ: (thông tục) không được biết đến, he did it unbeknown to me, nó làm việc...
  • Unbeknownst

    như unbeknown,
  • Unbelief

    / ¸ʌnbi´li:f /, Danh từ: sự thiếu niềm tin, sự không tin; sự hoài nghi, sự không tín ngưỡng;...
  • Unbelievable

    / ˌʌnbɪˈlivəbəl /, Tính từ: khó tin, lạ lùng, làm kinh ngạc, không thể tin được, Từ...
  • Unbeliever

    / ¸ʌnbi´li:və /, danh từ, người không tin; người không tín ngưỡng, người vô tín ngưỡng, người hoài nghi; người theo chủ...
  • Unbelieving

    / ¸ʌnbi´li:viη /, Tính từ: không tin, hoài nghi, không tín ngưỡng, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top