- Từ điển Anh - Việt
Unbonded
Xem thêm các từ khác
-
Unbonded coating
lớp phủ nhiều tầng cách ly, -
Unbonded single strand tendons
tao cáp đơn không dính kết, -
Unbonded skin
lớp vỏ bọc không liên kết (tàu vũ trụ), -
Unbonded strain gauge
máy đo ứng suất không gắn, -
Unbonded strand
tao cáp không dính bám, -
Unbonded tendon
cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông, -
Unboned
/ ʌn´bound /, tính từ, không xương, chưa rút hết xương, chưa lạng hết xương (thịt), không được bón bằng bột xương, -
Unbonnet
Ngoại động từ: cất mũ (để chào), -
Unbonneted
Tính từ: Đầu để trần (đặc biệt để tỏ lòng kính trọng), -
Unbooked
/ ʌn´bukt /, tính từ, không đăng ký, không đặt trước, mù chữ; kém giáo dục, không có sách, -
Unbookish
Tính từ: không sách vở, không ham đọc sách, kém hiểu biết, -
Unbooted
Tính từ: Đã cởi giày ống, đã tháo giày; đã bỏ ủng, -
Unborn
/ ʌn´bɔ:n /, Tính từ: chưa sinh ra, chưa ra đời, sau này, thuộc tương lai, unborn children, những... -
Unborrowed
Tính từ: không mượn, không vay, không vay mượn; nguyên văn, unborrowed argument, ý kiến riêng -
Unbosom
/ ʌn´buzəm /, Ngoại động từ: thổ lộ; bày tỏ; bộc bạch, mở ra, Hình... -
Unbothered
Tính từ: không bị quấy rầy, không bị làm phiền, không áy náy, không lo lắng, -
Unbottomed
Tính từ: không có đáy, không cùng, không có cơ sở,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.