Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unborn

Mục lục

/ʌn´bɔ:n/

Thông dụng

Tính từ

Chưa sinh ra, chưa ra đời
unborn children
những đứa bé chưa sinh ra
Sau này, thuộc tương lai
generation yet unborn
thế hệ sau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unborrowed

    Tính từ: không mượn, không vay, không vay mượn; nguyên văn, unborrowed argument, ý kiến riêng
  • Unbosom

    / ʌn´buzəm /, Ngoại động từ: thổ lộ; bày tỏ; bộc bạch, mở ra, Hình...
  • Unbothered

    Tính từ: không bị quấy rầy, không bị làm phiền, không áy náy, không lo lắng,
  • Unbottomed

    Tính từ: không có đáy, không cùng, không có cơ sở,
  • Unbound

    thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .unbind, Tính từ: Được cởi trói, được cởi...
  • Unbound electron

    electron không liên kết,
  • Unbound mode

    kiểu (dao động) không liên kết,
  • Unbound moisture

    độ ẩm không liên kết, độ ẩm tự do,
  • Unbound option

    tùy chọn không đường viền,
  • Unbound state

    trạng thái không dính,
  • Unbound task set (UTS)

    tập (hợp) nhiệm vụ không liên kết, tập (hợp) tác vụ không kết buộc,
  • Unbounded

    / ʌn´baundid /, Tính từ: vô tận, không giới hạn, không bờ bến, vô độ; không cùng, không biên...
  • Unbounded function

    hàm không bị chặn,
  • Unbounded geometry

    hình học không bị chặn, hình học không giới nội,
  • Unbounded set

    tập không bị chặn,
  • Unboundedness

    / ʌn´baundidnis /, danh từ, tính vô tận, tính không giới hạn, tính không bờ bến, tính vô độ, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top