Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unbonnet

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Cất mũ (để chào)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unbonneted

    Tính từ: Đầu để trần (đặc biệt để tỏ lòng kính trọng),
  • Unbooked

    / ʌn´bukt /, tính từ, không đăng ký, không đặt trước, mù chữ; kém giáo dục, không có sách,
  • Unbookish

    Tính từ: không sách vở, không ham đọc sách, kém hiểu biết,
  • Unbooted

    Tính từ: Đã cởi giày ống, đã tháo giày; đã bỏ ủng,
  • Unborn

    / ʌn´bɔ:n /, Tính từ: chưa sinh ra, chưa ra đời, sau này, thuộc tương lai, unborn children, những...
  • Unborrowed

    Tính từ: không mượn, không vay, không vay mượn; nguyên văn, unborrowed argument, ý kiến riêng
  • Unbosom

    / ʌn´buzəm /, Ngoại động từ: thổ lộ; bày tỏ; bộc bạch, mở ra, Hình...
  • Unbothered

    Tính từ: không bị quấy rầy, không bị làm phiền, không áy náy, không lo lắng,
  • Unbottomed

    Tính từ: không có đáy, không cùng, không có cơ sở,
  • Unbound

    thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .unbind, Tính từ: Được cởi trói, được cởi...
  • Unbound electron

    electron không liên kết,
  • Unbound mode

    kiểu (dao động) không liên kết,
  • Unbound moisture

    độ ẩm không liên kết, độ ẩm tự do,
  • Unbound option

    tùy chọn không đường viền,
  • Unbound state

    trạng thái không dính,
  • Unbound task set (UTS)

    tập (hợp) nhiệm vụ không liên kết, tập (hợp) tác vụ không kết buộc,
  • Unbounded

    / ʌn´baundid /, Tính từ: vô tận, không giới hạn, không bờ bến, vô độ; không cùng, không biên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top